Những quy định cơ bản về luật xây dựng mà chủ đầu tư cần biết

– Luật xây dựng là một trong những lĩnh vực quan trọng trong pháp luật Việt Nam. Nó quy định về việc xây dựng, sử dụng và quản lý các công trình xây dựng. Hãy cùng Xây Dựng Việt Bắc tìm hiểu những quy định cơ bản về luật xây dựng mà chủ đầu tư cần biết trước khi xây nhà dưới đây nhé.

QUY ĐỊNH VỀ LUẬT XÂY DỰNG

I. Quy định cơ bản về Luật xây dựng

  • Điều kiện được xây dựng: Các công trình xây dựng trên đất phải đảm bảo các điều kiện về kỹ thuật, an toàn, vệ sinh và bảo vệ môi trường theo quy định của pháp luật.
  • Thủ tục xây dựng: Trước khi tiến hành xây dựng, chủ đầu tư phải đăng ký và được cấp giấy phép xây dựng theo quy định của pháp luật. Ngoài ra, chủ đầu tư còn phải thực hiện các thủ tục khác như đăng ký thiết kế, thẩm tra thiết kế, thẩm tra bản vẽ kỹ thuật, công bố môi trường,…

quy dinh ve luat xay dung

  • Quản lý công trình xây dựng: Các công trình xây dựng phải được quản lý và kiểm tra định kỳ để đảm bảo độ an toàn, chất lượng và vệ sinh môi trường.
  • Trách nhiệm của chủ đầu tư: Chủ đầu tư là người chịu trách nhiệm về việc thực hiện các quy định về xây dựng, an toàn, vệ sinh môi trường, bảo vệ người và tài sản.

  • Sửa chữa, nâng cấp công trình xây dựng: Các công trình xây dựng đã được hoàn thành phải được sửa chữa, nâng cấp để đảm bảo an toàn và chất lượng sử dụng.
  • Xử phạt vi phạm: Các hành vi vi phạm quy định về xây dựng sẽ bị xử lý và có các hình thức xử phạt như phạt tiền, thu hồi giấy phép xây dựng, sửa chữa, tháo dỡ công trình xây dựng…

– Tất cả các quy định trên đều được quy định rõ ràng trong Luật xây dựng và các văn bản liên quan khác của pháp luật Việt Nam.

II. Mật độ xây dựng

– Không phải nhà bạn có bao nhiêu đất là bạn có quyền xây hết ngần đấy đâu nhé. Theo quy định của luật xây dựng thì sẽ có từng mức mật độ được quy định rõ ràng. Bạn tham khảo thêm tại bảng quy đổi dưới đây nhé.

Diện tích lô đất (m2/căn nhà) ≤ 90 100 200 300 500 ≥ 1.000
Mật độ xây dựng tối đa (%) 100 90 70 60 50 40

 III. Đua ban công:

– Đua ban công, tương tự như việc xây dựng các công trình phụ khác trên các tầng của tòa nhà. Cần tuân thủ một số quy định trong Luật Xây dựng Việt Nam và các văn bản pháp luật liên quan. Sau đây là một số quy định cơ bản cần tuân thủ khi xây dựng ban công:

  • Giấy phép xây dựng: Việc xây dựng ban công phải được thực hiện trên cơ sở có giấy phép xây dựng của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
  • Quy hoạch chi tiết: Ban công phải tuân thủ quy hoạch chi tiết của khu vực được phê duyệt.

quy dinh ve luat xay dung1

  • Chiều cao và diện tích: Ban công không được vượt quá giới hạn chiều cao và diện tích được quy định trong quy hoạch chi tiết của khu vực. Đồng thời không được chiếm diện tích sử dụng đất cảnh quan, mảng xanh, khu vực thoáng mát, thoáng gió.
  • An toàn kỹ thuật: Ban công phải được thiết kế, xây dựng và lắp đặt theo các tiêu chuẩn kỹ thuật an toàn và bảo vệ môi trường sống.
  • An toàn phòng cháy chữa cháy: Việc xây dựng ban công không được ảnh hưởng đến hệ thống chữa cháy. Không được phép làm nơi chứa đồ cháy nổ hay các vật dụng gây cháy nổ.
  • Sửa đổi, bảo trì: Ban công cần được sửa đổi, bảo trì thường xuyên để đảm bảo an toàn và thẩm mỹ.

– Ngoài các quy định trên. Các chủ đầu tư và người sử dụng đất cần tuân thủ thêm các quy định khác được quy định tại các văn bản pháp luật liên quan. Nhằm đảm bảo an toàn, thẩm mỹ và phát triển bền vững của đô thị.

IV. Số tầng được xây dựng

– Theo quy định tại Điều 21 của Luật Xây dựng Việt Nam. Số tầng được xây dựng tối đa của công trình phải tuân thủ quy định của pháp luật. Quy hoạch chi tiết, quy hoạch tổng thể, kế hoạch sử dụng đất. Điều kiện kỹ thuật công nghệ và điều kiện an toàn.

– Cụ thể, quy định về số tầng tối đa được xây dựng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mục đích sử dụng, vị trí địa lý. Khu vực đô thị hay nông thôn. Quy hoạch chi tiết của từng khu vực, điều kiện kỹ thuật công nghệ và điều kiện an toàn. Do đó, số tầng tối đa được xây dựng sẽ khác nhau tùy theo từng trường hợp cụ thể.

– Ví dụ, theo quy hoạch chi tiết của một khu đô thị, số tầng tối đa được xây dựng có thể là 10 tầng. Trong khi đó, tại một khu vực nông thôn, số tầng tối đa được xây dựng chỉ là 2-3 tầng.

– Việc xác định số tầng tối đa được xây dựng của một công trình sẽ được quyết định thông qua quy trình thẩm định giấy phép xây dựng.

V. Chiều cao tầng nhà

– Luật Xây dựng Việt Nam quy định rõ chiều cao mỗi tầng trong nhà như sau:

  • Chiều cao mỗi tầng không được vượt quá 3,5m (đối với công trình dân dụng). Hoặc 4m (đối với công trình công nghiệp, thương mại và dịch vụ).
  • Tổng chiều cao tòa nhà không được vượt quá 9 tầng (đối với công trình dân dụng). Hoặc 12 tầng (đối với công trình công nghiệp, thương mại và dịch vụ).

quy dinh ve luat xay dung2

  • Đối với những trường hợp đặc biệt. Nếu cần xây dựng vượt quá quy định trên, thì chủ đầu tư phải được cấp phép đặc biệt từ cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.

– Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các quy định về chiều cao này chỉ là giới hạn tối đa được quy định trong Luật Xây dựng và các văn bản liên quan. Các chủ đầu tư và kiến trúc sư cần phải xác định chiều cao cho từng tầng của tòa nhà sao cho phù hợp với quy hoạch chi tiết của khu vực và đảm bảo an toàn kỹ thuật, thẩm mỹ, và tiết kiệm năng lượng.

Có thể bạn quan tâm